Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spreader
/'spredə/
Jump to user comments
danh từ
  • người trải ra, người căng (vải...)
  • người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)
  • con dao để phết (bơ...)
  • máy rải, máy rắc (phân...)
  • cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)
Related search result for "spreader"
Comments and discussion on the word "spreader"