Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spottiness
/'spɔtinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
  • tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất
Related search result for "spottiness"
Comments and discussion on the word "spottiness"