Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sporran
/'spɔrən/
Jump to user comments
danh từ
  • túi da (một bộ phận của y phục người miền núi Ê-cốt)
Related search result for "sporran"
Comments and discussion on the word "sporran"