Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spoor
/spuə/
Jump to user comments
danh từ
  • dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật)
động từ
  • theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật)
Related search result for "spoor"
Comments and discussion on the word "spoor"