Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sponsion
/'spɔnʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan
  • sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức
Related search result for "sponsion"
Comments and discussion on the word "sponsion"