Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spoliator
/'spoulieitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cướp đoạt
  • (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)
Related search result for "spoliator"
Comments and discussion on the word "spoliator"