Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
splay-footed
/'spleifut/
Jump to user comments
danh từ
  • người có chân bẹt vẹo ra
tính từ+ Cách viết khác : (splay-footed)
  • có chân bẹt vẹo ra
Related search result for "splay-footed"
Comments and discussion on the word "splay-footed"