Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
splatter
/'splætə/
Jump to user comments
nội động từ
  • kêu lộp độp
    • rain splatters against window-panes
      mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ
  • nói lắp bắp
ngoại động từ
  • nói lắp bắp khó hiểu
    • to splatter some French
      lắp bắp mấy câu tiếng Pháp
Related search result for "splatter"
Comments and discussion on the word "splatter"