Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
spinule
/'spainju:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) gai nhỏ
  • (động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ
Related search result for "spinule"
Comments and discussion on the word "spinule"