Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spinosity
/spai'nɔsiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất có gai, tính chất nhiều gai
  • chỗ có gai, phần có gai
  • lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc
Related search result for "spinosity"
Comments and discussion on the word "spinosity"