Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spiling
/'spailiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc
  • đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu)
Related search result for "spiling"
Comments and discussion on the word "spiling"