Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spheric
/'sferik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể
  • được ca ngợi, được tâng bốc
Related search result for "spheric"
Comments and discussion on the word "spheric"