Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sphacelate
/'sfæsileit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) làm mắc bệnh thối hoại
nội động từ
  • (y học) mắc bệnh thối hoại
Related words
Related search result for "sphacelate"
Comments and discussion on the word "sphacelate"