Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spermatorrhoea
/,spə:mətə'ri:ə/ Cách viết khác : (spermatorrhoea) /,spə:mətə'ri:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh
Related search result for "spermatorrhoea"
Comments and discussion on the word "spermatorrhoea"