Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spellbound
/'spelbaund/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind
tính từ
  • mê, say mê
    • to hold one's audience spellbound
      làm cho thính giả phải say mê
Related search result for "spellbound"
Comments and discussion on the word "spellbound"