Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
speechless
/'spi:tʃlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được
    • speechless with rage
      tức giận không nói được
  • (từ lóng) say mèm
Related search result for "speechless"
Comments and discussion on the word "speechless"