Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spectateur
Jump to user comments
danh từ
  • người xem, khán giả
    • Applaudissements des spectateurs
      những tràng vỗ tay của khán giả
  • người chứng kiến
    • Les spectateurs d'une catastrophe
      những người chứng kiến một tai biến
Related search result for "spectateur"
Comments and discussion on the word "spectateur"