Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
specialty
/'speʃəlti/
Jump to user comments
danh từ
(pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu
ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nét đặc biệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất)
Related words
Synonyms:
specialization
specialisation
speciality
specialism
peculiarity
specialness
distinctiveness
forte
strong suit
long suit
metier
strong point
strength
Related search result for
"specialty"
Words pronounced/spelled similarly to
"specialty"
:
speciality
specialty
Comments and discussion on the word
"specialty"