Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
specialty
/'speʃəlti/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu
  • ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nét đặc biệt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất)
Related search result for "specialty"
Comments and discussion on the word "specialty"