Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spatchcock
/'spætədɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • gà giết và nấu vội
ngoại động từ
  • (thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện
Related search result for "spatchcock"
Comments and discussion on the word "spatchcock"