Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spasmodique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) co thắt, co cứng
  • đột khởi
    • une résistance spasmodique
      sự kháng cự đột khởi
Related search result for "spasmodique"
Comments and discussion on the word "spasmodique"