French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) Xpac-tơ
- éducation spartiate
nền giáo dục Xpác-tơ
- (nghĩa bóng) khắc khổ
- à la spartiate
theo lối khắc khổ
- élever son enfant à la spartiate
nuôi con theo lối khắc khổ
danh từ giống đực
danh từ giống cái