Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spartakiste
Jump to user comments
tính từ
  • xem spartakisme
danh từ
  • (sử học) người theo phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I)
Related search result for "spartakiste"
Comments and discussion on the word "spartakiste"