French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đặc thù, chuyên biệt
- Fonction spécifique
chức năng đặc thù
- (y học) đặc biệt, đặc trị
- L'insuline est spécifique du diabète
insulin
- (sinh vật học) (thuộc) loài
- Caractères spécifiques
tính chất loài
- chaleur spécifique
tỷ thiệt
- poids spécifique
tỷ trọng
danh từ giống đực
- (y học) thuốc đặc hiệu, thuốc đặc trị
- La quinine est un spécifique contre la fièvre paludéenne
quinin là một thuốc đặc trị bệnh sốt rét