Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
sous-titrer
Jump to user comments
ngoại động từ
đặt đề phụ cho
Sous-titrer un article
đặt đề phụ cho một bài báo
(điện ảnh) ghi phụ đề
Sous-titrer un film
ghi phụ đề vào một bộ phim
Related search result for
"sous-titrer"
Words pronounced/spelled similarly to
"sous-titrer"
:
sous-titre
sous-titrer
soutirer
Words contain
"sous-titrer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chuẩn độ
định phân
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
trĩu
cai bầu
phó sứ
rởn
more...
Comments and discussion on the word
"sous-titrer"