Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-titrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt đề phụ cho
    • Sous-titrer un article
      đặt đề phụ cho một bài báo
  • (điện ảnh) ghi phụ đề
    • Sous-titrer un film
      ghi phụ đề vào một bộ phim
Related search result for "sous-titrer"
Comments and discussion on the word "sous-titrer"