Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soupe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xúp; cháo
    • Soupe à l'oignon
      xúp hành
  • (thông tục) chất nổ
    • à la soupe!
      (thân mật) vào ăn cơm đi!
    • bouder sa soupe au lait
      đó là một người nóng nảy lắm
    • comme un cheveu (des cheveux) sur la soupe
      xem cheveu
    • il faut mesurer sa soupe à sa bouche
      phải tùy cơm gắp mắm
    • la soupe à la grimace
      (thông tục) sự nhăn nhó của người vợ
    • la soupe fait le soldat
      có thực mới vực được đạo
    • marchand de soupe
      xem marchand
    • monter comme une soupe au lait
      xem lait
    • soupe de perroquet
      (từ cũ, nghĩa cũ) bánh mì chấm rượu vang
    • soupe populaire
      cháo phát chẩn
    • trempé comme une soupe
      (thân mật) ướt đẫm
Related search result for "soupe"
Comments and discussion on the word "soupe"