Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sound man
/'saund'mæn/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...)
Related search result for "sound man"
Comments and discussion on the word "sound man"