Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
soufflé
Jump to user comments
tính từ
  • phồng
    • Pommes de terre soufflées
      khoai tây rán phồng
  • (khoáng vật học) có bọng khí
  • (thân mật) ngạc nhiên
danh từ giống đực
  • món rán phồng; bánh phồng
Related search result for "soufflé"
Comments and discussion on the word "soufflé"