Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soudoyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thuê tiền
    • Soudoyer des assassins
      thuê tiền bọn giết người
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ tiền mộ (quân)
Related search result for "soudoyer"
Comments and discussion on the word "soudoyer"