Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sorter
/'sɔ:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại
  • (kỹ thuật) máy sàng quặng
Related search result for "sorter"
Comments and discussion on the word "sorter"