Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sorcière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mụ phù thủy
  • (thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière)
    • chasse aux sorcières
      cuộc thanh trừ phần tử thân cộng (ở Mỹ, trong và sau chiến tranh Triều tiên)
Related search result for "sorcière"
Comments and discussion on the word "sorcière"