Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
soot
/sut/
Jump to user comments
danh từ
  • bồ hóng, muội, nhọ nồi
ngoại động từ
  • phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
Related words
Related search result for "soot"
Comments and discussion on the word "soot"