French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- chuông (gọi, báo)
- Le président agite la sonnetteông
chủ tọa lắc chuông
- (kỹ thuật) giàn đóng cọc
- serpent à sonnettes
xem serpent
- tirer les cordon de sonnettes
chạy chọt hết nơi này đến nơi khác