Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sonnailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nghĩa xấu) bấm chuông, gọi chuông
danh từ giống đực
  • con thú đeo nhạc (đi đầu trong đàn)
Related search result for "sonnailler"
Comments and discussion on the word "sonnailler"