Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
solvabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng chi trả, khả năng thanh toán
    • Un client d'une solvabilité douteuse
      một khách hàng khó lòng có khả năng chi trả
Related words
Related search result for "solvabilité"
Comments and discussion on the word "solvabilité"