Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
solution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hòa tan; sự tan
    • Substance en solution
      chất tan
  • dung dịch
    • Solution saturée
      dung dịch bão hòa
  • sự giải; sự giải quyết
    • Affaire qui demande une prompte solution
      việc đòi hỏi phải giải quyết nhanh chóng
  • lời giải; giải pháp
    • Solution d'une équation
      lời giải một phương trình
  • sự kết thúc
    • Solution d'un procès
      sự kết thúc một vụ kiện
    • solution de continuité
      xem continuité
Related search result for "solution"
Comments and discussion on the word "solution"