Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
sole
/soul/
Jump to user comments
danh từ
(động vật học) cá bơn
bàn chân
đế giày
nền, bệ, đế
ngoại động từ
đóng đế (giày)
tính từ
duy nhất, độc nhất
the sole representative
người đại diện duy nhất
his sole reason is this
cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
(từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
Related words
Synonyms:
lone(a)
lonesome(a)
only(a)
sole(a)
solitary(a)
exclusive
fillet of sole
resole
Related search result for
"sole"
Words pronounced/spelled similarly to
"sole"
:
sail
sale
sally
scale
scall
scaly
scowl
scull
seal
seel
more...
Words contain
"sole"
:
camisole
cassolette
chrysolepis
chrysolepis sempervirens
console
console-mirror
console-radio
console-table
consoler
elaphe obsoleta
more...
Words contain
"sole"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
độc quyền
đế
gan bàn chân
cá bơn
duy nhứt
đổ riệt
Comments and discussion on the word
"sole"