Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
sodden
/'sɔdn/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ
(từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
tính từ
đẫm nước, đầy nước
ẩm, ỉu (bánh mì)
đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)
ngoại động từ
làm ướt đẫm, làm đẫm nước
làm u mê, làm đần độn (vì rượu)
nội động từ
thấm đẫm nước
Related search result for
"sodden"
Words pronounced/spelled similarly to
"sodden"
:
sadden
sateen
sedan
sodden
sodium
sodomy
stamen
sten
sudden
Words contain
"sodden"
:
sodden
soddenness
Comments and discussion on the word
"sodden"