Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
social-démocratie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đảng Xã hội dân chủ
  • trào lưu xã hội dân chủ
Related search result for "social-démocratie"
Comments and discussion on the word "social-démocratie"