Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ga
giai tầng
trạm
cây xăng
chức vị
bến
phận
bảo hiểm
bệnh
chiếm đóng
bến đò
trưởng ga
nhà ga
nhà máy điện
bót
bá âm
nhà đèn
phát thanh
khí tượng
đông đặc
thành phần
xã giao
ra vẻ
tệ đoan
đậu
cấp cứu
bao vây
nhiễu
cách mạng xã hội
cẩm
sá kể
hạ lưu
hệ lụy
án
điện
điệu
giai cấp
biến đổi
tệ
cáo trạng
bất biến
bối cảnh
bao hàm
con
bày
Việt
Thời Đại Hùng Vương
chèo
tuồng
sầu riêng
mõ
Chăm
Thái
lịch sử