Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
giai tầng
chức vị
chiến dịch
gọng kìm
bảo hiểm
bệnh
chậm
Phan Bội Châu
đông du
thành phần
đầu đàn
xã giao
tân trào
phong trào
lướng vướng
tệ đoan
cần vương
đảm đang
cách mạng xã hội
sá kể
hạ lưu
hệ lụy
cao trào
hợp tác hoá
bắt mạch
giai cấp
biến đổi
tệ
bảng vàng
cáo trạng
bất biến
bành trướng
Phan Đình Phùng
bối cảnh
bước tiến
bao hàm
Hoàng Hoa Thám
con
chim
chỗ
bày
bước
Việt
Thời Đại Hùng Vương
chèo
tuồng
sầu riêng
văn học
mõ
Chăm
Thái
lịch sử