Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
giai cấp
thành phần
giai tầng
chức vị
hạng
bài vở
bậc
nhất đẳng
lưu ban
lớp
giao binh
bảo hiểm
bệnh
bách
bét
xã giao
tệ đoan
đẳng
cách mạng xã hội
dạy kê
binh nhất
thượng đẳng
thượng hạng
bàng thính
phìa tạo
phụ đạo
hạng ưu
hạng bình
bạn học
sá kể
hạ lưu
hệ lụy
mõ
hạ cấp
hồng sắc
quạt mo
cấp bậc
biến đổi
con mọn
hảo hạng
chủ nô
tệ
cáo trạng
bất biến
bối cảnh
bênh vực
ồn ào
áp chế
bao hàm
đông đủ
cao cấp
bổ túc
con
bảy
ăn không
kiến tập
buổi
bình dân
lứa
bày
more...