Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sociétaire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hội viên
thư kí
bí thư
cặn bã
thừa phái
vô sản
vô sản
ruồng bỏ
câm họng
xã hội
xã hội
mệnh danh
chủ nhân
đồng
chủ
quốc liên
ngoại trưởng
nha lại
phật lăng
trại chủ
nín bặt
chúa đất
phán sự
rúp
khai toán
sống thừa
thịnh trị
hợp thiện
thuyền chủ
năm ngân sách
kí lục
địa chủ
đồng bạc
kinh phí
tiểu địa chủ
thầy phán
thầy kí
quần xã
hội buôn
giấu
nín lặng
ngậm câm
nín thinh
ngậm họng
cố nông
nín thít
thông
hội thiện
xử thế
xử thế
khí nhân
thương hội
nợ đời
im bặt
ỉm
thông sự
ngậm miệng
câm mồm
tổng bí thư
cỏ sâu róm
tổng thư ký
thượng lưu
công ti
hội kín
thầy thông
mác
thông phán
làm dâu
chủ nô
du hành
bỉm
thương đoàn
tiền tệ
trung lưu
thối nát
sâu mọt
tạo lập
im lặng
hùn vốn
thâm nhiễm
First
< Previous
1
2
Next >
Last