Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
soap-box
/'soupbɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • hòm đựng xà phòng
  • bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)
tính từ
  • (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố
    • soap-box orator
      diễn giả ở ngoài phố
nội động từ
  • diễn thuyết ở ngoài phố
Related search result for "soap-box"
Comments and discussion on the word "soap-box"