Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snugness
/'snʌgnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính ấm áp, tính ấm cúng
  • tính gọn gàng xinh xắn
  • tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...)
Related words
Related search result for "snugness"
Comments and discussion on the word "snugness"