Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snippety
/'snipiti/ Cách viết khác : (snippy) /'snipi/
Jump to user comments
tính từ
  • gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc
Related search result for "snippety"
Comments and discussion on the word "snippety"