Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smock
/smɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • áo choàng trẻ con; áo bờ lu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ
ngoại động từ
  • trang trí theo hình tổ ong
Related words
Related search result for "smock"
Comments and discussion on the word "smock"