Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smile
/smail/
Jump to user comments
danh từ
  • nụ cười; vẻ mặt tươi cười
    • to give a faint smile
      cười nửa miệng
    • face wreathed in smiles
      mặt tươi cười
nội động từ
  • mỉm cười, cười tủm tỉm; cười
    • to smile sweetly
      cười dịu dàng
    • to smile cynically
      cười dịu dàng
IDIOMS
  • to smile away
    • cười để xua tan
      • to smile someone's anger away
        cười cho ai hết giận
  • to smile on (upon)
    • mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
      • fortune smiles on (upon) him
        hắn gặp vận may
  • to come up smiling
    • lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
  • to smile somebody into doing something
    • cười để khiến ai làm việc gì
Related words
Related search result for "smile"
Comments and discussion on the word "smile"