Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
smeller
/'smelə/
Jump to user comments
danh từ
người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi
a cheese smeller
người ngửi để thử phó mát
người hôi, vật hôi
(từ lóng) cái mũi
(từ lóng) cú đánh vào mũi
(từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác
Comments and discussion on the word
"smeller"