Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slyness
/'slainis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm
Related words
Related search result for "slyness"
Comments and discussion on the word "slyness"