Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sledge
/sledʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) sledge-hammer
danh từ
  • (như) sled
nội động từ & ngoại động từ
  • (như) sled
Related words
Related search result for "sledge"
Comments and discussion on the word "sledge"